Expired là gì? Định nghĩa chuẩn từ điển Anh Việt

Trong tiếng Anh, từ “expired” xuất hiện phổ biến trong nhiều ngữ cảnh, từ đời sống hàng ngày đến các văn bản pháp lý. Vậy expired là gì? Ý nghĩa chính xác của nó ra sao, và cách sử dụng từ này trong tiếng Việt như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp định nghĩa chuẩn từ điển Anh Việt, cách dùng và các ví dụ cụ thể, đảm bảo thông tin chính xác từ các nguồn uy tín và nội dung độc đáo.

Expired là gì? Định nghĩa từ điển

Expired là gì? Theo từ điển Anh ngữ uy tín như Oxford English Dictionary và Cambridge Dictionary, “expired” là dạng quá khứ hoặc phân từ quá khứ của động từ “expire”. Từ này mang ý nghĩa chính là “hết hạn”, “kết thúc” hoặc “mất hiệu lực” tùy theo ngữ cảnh. Cụ thể:

  • Hết hạn (về thời gian): Chỉ một tài liệu, hợp đồng, thẻ hoặc sản phẩm không còn giá trị sử dụng sau một khoảng thời gian quy định.
  • Kết thúc (về sự sống): Trong một số trường hợp, “expire” mang nghĩa “qua đời” hoặc “chết” (dùng trang trọng hoặc văn học).
  • Thở ra: Ít phổ biến hơn, “expire” có thể chỉ hành động thở ra không khí từ phổi.

Trong tiếng Việt, expired là gì thường được dịch là “đã hết hạn” hoặc “đã kết thúc” trong hầu hết các ngữ cảnh. Từ điển Anh Việt của Viện Ngôn ngữ học Việt Nam cũng xác nhận “expired” đồng nghĩa với “mất hiệu lực” hoặc “hết hạn sử dụng”.

Cách phát âm và từ loại của expired

Expired là gì về mặt ngữ âm và từ loại? Từ “expired” được phát âm là /ɪkˈspaɪərd/ trong tiếng Anh Anh hoặc /ɪkˈspaɪrd/ trong tiếng Anh Mỹ. Về từ loại, “expired” có thể là:

  • Động từ (quá khứ/quá khứ phân từ): Ví dụ, “My visa expired last month” (Visa của tôi đã hết hạn tháng trước).
  • Tính từ: Chỉ trạng thái đã hết hạn, như “This is an expired ticket” (Đây là vé đã hết hạn).
  • Hiểu rõ cách phát âm và từ loại giúp sử dụng từ này chính xác trong giao tiếp và văn viết.

Các ngữ cảnh sử dụng từ expired

Để hiểu sâu hơn expired là gì, hãy xem xét các ngữ cảnh sử dụng phổ biến:

Hết hạn sử dụng (sản phẩm, tài liệu)

Đây là cách dùng phổ biến nhất của “expired”. 

Ví dụ:

  • Sản phẩm thực phẩm: “The milk has expired” (Sữa đã hết hạn sử dụng). Trong trường hợp này, expired là gì ám chỉ sản phẩm không còn an toàn để sử dụng
  • Tài liệu pháp lý: “My passport expired two years ago” (Hộ chiếu của tôi đã hết hạn hai năm trước). Điều này chỉ trạng thái tài liệu không còn giá trị.

Hết hiệu lực (hợp đồng, dịch vụ)

Trong lĩnh vực kinh doanh hoặc pháp lý, “expired” thường ám chỉ hợp đồng, đăng ký hoặc dịch vụ đã kết thúc thời hạn. 

Ví dụ:

  • “The subscription expired yesterday” (Đăng ký đã hết hạn hôm qua).
  • “Our contract expired without renewal” (Hợp đồng của chúng tôi đã hết hạn mà không được gia hạn).

Kết thúc sự sống

Dù ít phổ biến hơn, “expire” đôi khi được dùng để chỉ sự qua đời, mang tính trang trọng. 

Ví dụ:

“He expired peacefully in his sleep” (Ông ấy qua đời yên bình trong giấc ngủ). Trong trường hợp này, expired là gì được hiểu là “đã chết” hoặc “đã ra đi”.

Thở ra (hiếm dùng)

Trong y học hoặc ngữ cảnh cổ, “expire” có thể mang nghĩa thở ra. 

Ví dụ:

“The patient expired air slowly” (Bệnh nhân thở ra không khí chậm rãi). Tuy nhiên, cách dùng này hiếm gặp trong giao tiếp hiện đại.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với expired

Hiểu expired là gì còn bao gồm việc nắm các từ liên quan:

  • Từ đồng nghĩa: Lapse (mất hiệu lực), end (kết thúc), terminate (chấm dứt), run out (hết hạn)
  • Từ trái nghĩa: Renew (gia hạn), extend (kéo dài), valid (hiệu lực).

Ví dụ: “My license expired, so I need to renew it” (Giấy phép của tôi đã hết hạn, vì vậy tôi cần gia hạn).

Ví dụ minh họa sử dụng expired

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn expired là gì:

  • “Don’t eat that yogurt; it expired last week” (Đừng ăn hộp sữa chua đó; nó đã hết hạn tuần trước).
  • “The warranty on my laptop expired, so repairs are costly” (Bảo hành máy tính xách tay của tôi đã hết hạn, nên sửa chữa rất tốn kém)
  • “The coupon code has expired and cannot be used” (Mã giảm giá đã hết hạn và không thể sử dụng).
  • “In the novel, the hero expired after a long battle” (Trong tiểu thuyết, người anh hùng qua đời sau một trận chiến dài).

Lưu ý khi sử dụng từ expired

  • Ngữ cảnh chính xác: Đảm bảo sử dụng “expired” phù hợp với ý nghĩa. Ví dụ, không dùng “expired” để chỉ sự kết thúc của một sự kiện (dùng “ended” thay vì “expired”).
  • Kiểm tra thời hạn: Trong đời sống, luôn kiểm tra ngày hết hạn trên sản phẩm hoặc tài liệu để tránh rủi ro.
  • Ngôn ngữ trang trọng: Khi nói về sự qua đời, “expired” thường chỉ dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

Trong tiếng Việt, expired là gì thường gắn liền với các sản phẩm tiêu dùng như thực phẩm, mỹ phẩm hoặc thuốc. Người Việt đặc biệt chú trọng đến ngày hết hạn để đảm bảo an toàn sức khỏe. Trong các lĩnh vực như pháp lý hoặc kinh doanh, “expired” được hiểu là “hết hiệu lực” và thường đi kèm các thủ tục gia hạn như hộ chiếu, hợp đồng lao động hoặc giấy phép kinh doanh.

Expired là gì? Đây là một từ tiếng Anh đa nghĩa, chủ yếu chỉ trạng thái “đã hết hạn”, “mất hiệu lực” hoặc hiếm hơn là “qua đời” và “thở ra”. Trong tiếng Việt, “expired” được dịch linh hoạt tùy ngữ cảnh, phổ biến nhất là “đã hết hạn”. Bằng cách hiểu rõ định nghĩa, cách phát âm, ngữ cảnh sử dụng và các ví dụ cụ thể, bạn có thể sử dụng từ này chính xác trong giao tiếp và văn viết. Với thông tin tổng hợp từ các nguồn uy tín như Oxford, Cambridge và từ điển Anh Việt, bài viết này hy vọng đã cung cấp cái nhìn toàn diện và độc đáo về expired, giúp bạn áp dụng hiệu quả trong thực tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *